quyên góp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quyên góp+
- Raise a subscription; subscribe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyên góp"
- Những từ có chứa "quyên góp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
subscription collector collection subscribe oversubscribe money-box pool purse contribute contribution more...
Lượt xem: 544